STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí Toán học và tuổi trẻ đặc san
|
22
|
319000
|
2 |
Tạp chí Văn nghệ Hải Dương
|
36
|
408000
|
3 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
38
|
684000
|
4 |
Tạp chí Sách thư viện và thiết bị Giáo dục
|
81
|
610500
|
5 |
Tạp chí Dạy và học ngày nay
|
117
|
2558800
|
6 |
Tạp chí Thiết bị Giáo dục
|
129
|
2702500
|
7 |
Tạp chí Khoa học Giáo dục
|
131
|
4054000
|
8 |
Tạp chí Văn học và tuổi trẻ
|
142
|
1954000
|
9 |
Sách pháp luật
|
164
|
8801745
|
10 |
Sách đạo đức
|
168
|
9027400
|
11 |
Tạp chí Thế giới mới
|
215
|
2860400
|
12 |
Tạp chí Toán học và tuổi trẻ
|
236
|
2733000
|
13 |
Tạp chí Vật lí và tuổi trẻ
|
237
|
3180600
|
14 |
Tạp chí Giáo dục
|
238
|
5074100
|
15 |
Sách nghiệp vụ 9
|
261
|
6304200
|
16 |
Sách nghiệp vụ 8
|
291
|
7203800
|
17 |
Sách nghiệp vụ 6
|
321
|
8421200
|
18 |
Sách nghiệp vụ 7
|
322
|
11648400
|
19 |
Sách giáo khoa 7
|
387
|
6243100
|
20 |
Sách nghiệp vụ chung
|
389
|
4598780
|
21 |
Sách giáo khoa 6
|
408
|
6479100
|
22 |
Sách tham khảo 6
|
462
|
8300000
|
23 |
Sách tham khảo 8
|
471
|
10398400
|
24 |
Sách tham khảo 7
|
496
|
9726300
|
25 |
Sách thiếu nhi
|
533
|
6322800
|
26 |
Sách giáo khoa 9
|
555
|
4728000
|
27 |
Sách tham khảo 9
|
703
|
16818500
|
28 |
Sách giáo khoa 8
|
724
|
8472200
|
29 |
Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS
|
1001
|
10903000
|
30 |
Sách tham khảo chung
|
1255
|
46819900
|
|
TỔNG
|
10533
|
218355725
|